1 JET đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 JET (JET)?

Chuyển thành

JET
JET
1 JET = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JET đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JET thành 0,0₍₄₎2641 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2641 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:20 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JET đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2645 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2521 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎12 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,13 N VND

Khối lượng (24 giờ)

17,55 VND

Nguồn cung lưu hành

156,26 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá JET là gì?

Tìm hiểu giá trị của JET trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JET sang EUR

Ngày1 JET sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00081%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00675%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,73%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,23%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,11%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,97%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,03%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,71995%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,3972%

JET sang EUR

jet JET EUR
1.00
€0.0₍₄₎2641
5.00
€0.00013
10.00
€0.00026
50.00
€0.00132
100.00
€0.00264
250.00
€0.0066
500.00
€0.01321
1000.00
€0.02641

EUR sang JET

EURjet JET
€1.00
37,864.44529
€5.00
189,322.22643
€10.00
378,644.45286
€50.00
1,893,222.26429
€100.00
3,786,444.52859
€250.00
9,466,111.32147
€500.00
18,932,222.64294
€1.00K
37,864,445.28588

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi