1 JIN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 JinPeng (JIN)?

Chuyển thành

JinPeng
JIN
1 JIN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JIN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JIN thành 0,00015 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00015 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:04 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JIN đến EUR đứng ở 0,00015 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00012 VND. EUR giá dao động bởi 0,17901% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎994 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

126,63 N VND

Khối lượng (24 giờ)

3,31 N VND

Nguồn cung lưu hành

852,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá JinPeng là gì?

Tìm hiểu giá trị của JinPeng trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JIN sang EUR

Ngày1 JIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,73%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-13,91%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,02%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,40%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,73%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,51%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,84%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,13%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,01%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,02%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,48%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,51591%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,99%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,58%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,34%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,02%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,14%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,76%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
55,08%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,87%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,80%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-76,47%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-130,88%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-506,44%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-574,09%

JIN sang EUR

jin JinPeng EUR
1.00
€0.00015
5.00
€0.00074
10.00
€0.00148
50.00
€0.00742
100.00
€0.01485
250.00
€0.03712
500.00
€0.07425
1000.00
€0.14849

EUR sang JIN

EURjin JinPeng
€1.00
6,734.46023
€5.00
33,672.30117
€10.00
67,344.60233
€50.00
336,723.01165
€100.00
673,446.0233
€250.00
1,683,615.05825
€500.00
3,367,230.11651
€1.00K
6,734,460.23301

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi