1 JOI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Joi (JOI)?

Chuyển thành

Joi
JOI
1 JOI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JOI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JOI thành 0,00867 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00867 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JOI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:50 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JOI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,67 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

11,28 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Joi là gì?

Tìm hiểu giá trị của Joi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JOI sang KRW

Ngày1 JOI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,15342%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,03291%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,25%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,83%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,51%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-9,69%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,79%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,99%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,36076%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,14%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,45%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,47%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,19%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-8,01%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-12,16%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-12,33%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-14,11%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-22,22%

JOI sang KRW

joi Joi KRW
1.00
₩0.00867
5.00
₩0.04334
10.00
₩0.08668
50.00
₩0.4334
100.00
₩0.86681
250.00
₩2.17
500.00
₩4.33
1000.00
₩8.67

KRW sang JOI

KRWjoi Joi
₩1.00
115.3662
₩5.00
576.83101
₩10.00
1,153.66201
₩50.00
5,768.31006
₩100.00
11,536.62012
₩250.00
28,841.55029
₩500.00
57,683.10058
₩1.00K
115,366.20116

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi