Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JFIVE thành 0,73768 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,73768 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JFIVE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:45 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JFIVE đến KRW đứng ở 0,74845 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,73364 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01077 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
68,39 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,74 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎2350% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,74 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎7296% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,73 VND | -0,01 VND | -1,02% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,06 VND | -8,15% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,06 VND | -8,19% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,06 VND | -8,63% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,06 VND | -8,28% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,06 VND | -9,15% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,63 VND | -0,11 VND | -16,62% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,63 VND | -0,11 VND | -17,93% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.73768 |
5.00 | ₩3.69 |
10.00 | ₩7.38 |
50.00 | ₩36.88 |
100.00 | ₩73.77 |
250.00 | ₩184.42 |
500.00 | ₩368.84 |
1000.00 | ₩737.68 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.3556 |
₩5.00 | 6.778 |
₩10.00 | 13.556 |
₩50.00 | 67.77998 |
₩100.00 | 135.55995 |
₩250.00 | 338.89988 |
₩500.00 | 677.79975 |
₩1.00K | 1,355.59951 |
Được tài trợ
Được tài trợ