1 JUGNI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 JUGNI (JUGNI)?

Chuyển thành

JUGNI
JUGNI
1 JUGNI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho JUGNI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JUGNI thành 0,26339 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,26339 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JUGNI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:34 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JUGNI đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,60 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá JUGNI là gì?

Tìm hiểu giá trị của JUGNI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 JUGNI sang KRW

Ngày1 JUGNI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,27 VND
0,00 VND
0,69517%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,26 VND
-0,00 VND
-0,00994%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,26 VND
-0,00 VND
-1,45%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,26 VND
-0,00 VND
-0,83048%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,26 VND
-0,00 VND
-0,61293%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,30 VND
0,04 VND
12,78%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,30 VND
0,04 VND
13,02%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,29 VND
0,03 VND
9,71%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,29 VND
0,03 VND
9,50%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,31 VND
0,05 VND
15,90%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,32 VND
0,06 VND
18,85%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,35 VND
0,09 VND
24,57%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,36 VND
0,10 VND
26,59%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,36 VND
0,10 VND
26,76%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,38 VND
0,11 VND
29,93%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,38 VND
0,11 VND
30,22%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,41 VND
0,15 VND
35,56%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,38 VND
0,12 VND
30,91%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,38 VND
0,12 VND
31,53%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,39 VND
0,12 VND
31,81%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,39 VND
0,13 VND
32,27%

JUGNI sang KRW

jugni JUGNI KRW
1.00
₩0.26339
5.00
₩1.32
10.00
₩2.63
50.00
₩13.17
100.00
₩26.34
250.00
₩65.85
500.00
₩131.69
1000.00
₩263.39

KRW sang JUGNI

KRWjugni JUGNI
₩1.00
3.79671
₩5.00
18.98355
₩10.00
37.96709
₩50.00
189.83545
₩100.00
379.6709
₩250.00
949.17725
₩500.00
1,898.35451
₩1.00K
3,796.70901

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi