Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JULD thành 0,22386 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,22386 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JULD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:08 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JULD đến KRW đứng ở 0,2519 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,2237 VND. KRW giá dao động bởi -5,86% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02651 VND trong 24 giờ qua
140,80 Tr VND
63,93 Tr VND
592,17 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,68% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,16% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,03 VND | 10,51% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,03 VND | 10,51% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,25% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,25% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,26 VND | 0,04 VND | 14,63% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 4,84% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,01 VND | 5,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -0,73597% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -0,73597% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,04 VND | -24,20% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,06 VND | -34,63% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -61,35% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -61,70% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,08 VND | -60,93% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,06 VND | -34,78% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,06 VND | -34,79% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,06 VND | -34,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -62,97% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -62,78% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -62,06% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,07 VND | -47,13% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.22386 |
5.00 | ₩1.12 |
10.00 | ₩2.24 |
50.00 | ₩11.19 |
100.00 | ₩22.39 |
250.00 | ₩55.96 |
500.00 | ₩111.93 |
1000.00 | ₩223.86 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 4.46712 |
₩5.00 | 22.33559 |
₩10.00 | 44.67118 |
₩50.00 | 223.35588 |
₩100.00 | 446.71175 |
₩250.00 | 1,116.77939 |
₩500.00 | 2,233.55877 |
₩1.00K | 4,467.11755 |
Được tài trợ
Được tài trợ