Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JNGL thành 0,84723 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,84723 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JNGL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:53 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JNGL đến JPY đứng ở 0,85482 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,82371 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01079 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
4,49 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,25879% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,83 VND | -0,02 VND | -2,50% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,77 VND | -0,08 VND | -10,39% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,74 VND | -0,10 VND | -13,86% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,74 VND | -0,11 VND | -14,30% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,74 VND | -0,11 VND | -14,26% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,20 VND | -30,12% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,62 VND | -0,23 VND | -36,47% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,25 VND | -40,87% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,60 VND | -0,25 VND | -40,88% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,69 VND | -0,16 VND | -23,66% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,17 VND | -25,25% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,17 VND | -25,21% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,67 VND | -0,17 VND | -25,85% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,65 VND | -0,20 VND | -31,05% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,64 VND | -0,21 VND | -32,02% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,67 VND | -0,18 VND | -26,53% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,68 VND | -0,16 VND | -24,03% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,69 VND | -0,16 VND | -23,21% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,66 VND | -0,19 VND | -29,31% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,65 VND | -0,20 VND | -30,33% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,63 VND | -0,21 VND | -33,72% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,62 VND | -0,23 VND | -37,44% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,58 VND | -0,27 VND | -46,65% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.84723 |
5.00 | ¥4.24 |
10.00 | ¥8.47 |
50.00 | ¥42.36 |
100.00 | ¥84.72 |
250.00 | ¥211.81 |
500.00 | ¥423.61 |
1000.00 | ¥847.23 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 1.18032 |
¥5.00 | 5.9016 |
¥10.00 | 11.8032 |
¥50.00 | 59.01599 |
¥100.00 | 118.03198 |
¥250.00 | 295.07995 |
¥500.00 | 590.15991 |
¥1.00K | 1,180.31982 |
Được tài trợ
Được tài trợ