1 KAF đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 KAIF (KAF)?

Chuyển thành

KAIF
KAF
1 KAF = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KAF đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KAF thành 0,0012 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0012 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KAF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:26 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KAF đến EUR đứng ở 0,00131 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00107 VND. EUR giá dao động bởi 2,29% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0001 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

458,05 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KAIF là gì?

Tìm hiểu giá trị của KAIF trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KAF sang EUR

Ngày1 KAF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,09858%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-8,88%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,19%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,37%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,64%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,23%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,48%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5925%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,37%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,86%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,48%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,67%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,19%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,68%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,55%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,63%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,13%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,74%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,50%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,97%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,91%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,62%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,27%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,18%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,96%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,50%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,56%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,56%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-28,46%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-30,57%

KAF sang EUR

kaf KAIF EUR
1.00
€0.0012
5.00
€0.00602
10.00
€0.01204
50.00
€0.06022
100.00
€0.12045
250.00
€0.30112
500.00
€0.60224
1000.00
€1.20

EUR sang KAF

EURkaf KAIF
€1.00
830.2269
€5.00
4,151.13451
€10.00
8,302.26901
€50.00
41,511.34505
€100.00
83,022.6901
€250.00
207,556.72525
€500.00
415,113.45051
€1.00K
830,226.90101

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi