Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $ROO thành 7,26 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 7,26 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $ROO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:56 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $ROO đến KRW đứng ở 8,05 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,74 VND. KRW giá dao động bởi 0,20705% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,51 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
44,21 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 7,02 VND | -0,24 VND | -3,47% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 7,33 VND | 0,07 VND | 0,9847% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 7,70 VND | 0,44 VND | 5,74% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 7,79 VND | 0,53 VND | 6,85% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 7,73 VND | 0,47 VND | 6,12% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 7,59 VND | 0,33 VND | 4,34% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 7,07 VND | -0,19 VND | -2,72% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 7,15 VND | -0,11 VND | -1,53% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 7,05 VND | -0,21 VND | -3,02% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 7,44 VND | 0,18 VND | 2,40% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 7,30 VND | 0,04 VND | 0,5192% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 7,04 VND | -0,22 VND | -3,08% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 7,26 VND | -0,00 VND | -0,01008% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 7,87 VND | 0,61 VND | 7,72% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 8,03 VND | 0,77 VND | 9,60% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 8,29 VND | 1,03 VND | 12,37% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 8,51 VND | 1,25 VND | 14,66% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 9,17 VND | 1,91 VND | 20,82% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 8,83 VND | 1,57 VND | 17,77% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 8,74 VND | 1,48 VND | 16,95% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 8,51 VND | 1,25 VND | 14,64% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 8,62 VND | 1,36 VND | 15,77% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 9,48 VND | 2,22 VND | 23,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 9,43 VND | 2,17 VND | 23,01% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 9,52 VND | 2,26 VND | 23,76% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 9,04 VND | 1,78 VND | 19,69% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 9,03 VND | 1,77 VND | 19,64% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 9,27 VND | 2,01 VND | 21,66% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 9,37 VND | 2,11 VND | 22,54% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 8,55 VND | 1,29 VND | 15,12% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩7.26 |
5.00 | ₩36.30 |
10.00 | ₩72.60 |
50.00 | ₩363.00 |
100.00 | ₩726.00 |
250.00 | ₩1.82K |
500.00 | ₩3.63K |
1000.00 | ₩7.26K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.13774 |
₩5.00 | 0.68871 |
₩10.00 | 1.37741 |
₩50.00 | 6.88705 |
₩100.00 | 13.7741 |
₩250.00 | 34.43526 |
₩500.00 | 68.87052 |
₩1.00K | 137.74105 |
Được tài trợ
Được tài trợ