1 CAS đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Kaspa Classic (CAS)?

Chuyển thành

Kaspa Classic
CAS
1 CAS = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CAS đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CAS thành 0,0₍₅₎495 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎495 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CAS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:58 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CAS đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

52,18 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kaspa Classic là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kaspa Classic trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CAS sang EUR

Ngày1 CAS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,01259%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,0687%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,31%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,33%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,35%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,93%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,48%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,96%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,15%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,80%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,92%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,78%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,04%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,25%

CAS sang EUR

cas Kaspa Classic EUR
1.00
€0.0₍₅₎495
5.00
€0.0₍₄₎2475
10.00
€0.0₍₄₎495
50.00
€0.00025
100.00
€0.0005
250.00
€0.00124
500.00
€0.00248
1000.00
€0.00495

EUR sang CAS

EURcas Kaspa Classic
€1.00
202,020.20202
€5.00
1,010,101.0101
€10.00
2,020,202.0202
€50.00
10,101,010.10101
€100.00
20,202,020.20202
€250.00
50,505,050.50505
€500.00
101,010,101.0101
€1.00K
202,020,202.0202

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi