1 KAVA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Kava (KAVA)?

Chuyển thành

Kava
KAVA
1 KAVA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KAVA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KAVA thành 54,31 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 54,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KAVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:35 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KAVA đến JPY đứng ở 54,80 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 54,03 VND. JPY giá dao động bởi 0,01289% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,24843 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

58,88 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,21 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,08 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kava là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kava trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KAVA sang JPY

Ngày1 KAVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
54,15 VND
-0,16 VND
-0,28888%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
54,67 VND
0,36 VND
0,66729%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
54,34 VND
0,03 VND
0,05567%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
55,44 VND
1,13 VND
2,04%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
56,66 VND
2,35 VND
4,14%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
55,10 VND
0,79 VND
1,43%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
55,33 VND
1,02 VND
1,84%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
55,06 VND
0,75 VND
1,36%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
56,22 VND
1,91 VND
3,39%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
56,34 VND
2,03 VND
3,60%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
56,06 VND
1,75 VND
3,13%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
55,58 VND
1,27 VND
2,28%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
52,86 VND
-1,45 VND
-2,75%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
57,58 VND
3,27 VND
5,68%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
57,82 VND
3,51 VND
6,07%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
55,37 VND
1,06 VND
1,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
58,09 VND
3,78 VND
6,51%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
58,79 VND
4,48 VND
7,62%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
58,20 VND
3,89 VND
6,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
58,15 VND
3,84 VND
6,60%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
56,94 VND
2,63 VND
4,62%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
57,18 VND
2,87 VND
5,02%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
57,97 VND
3,66 VND
6,32%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
57,49 VND
3,18 VND
5,53%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
56,76 VND
2,45 VND
4,32%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
56,37 VND
2,06 VND
3,65%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
57,37 VND
3,06 VND
5,34%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
58,32 VND
4,01 VND
6,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
57,85 VND
3,54 VND
6,11%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
58,20 VND
3,89 VND
6,68%

KAVA sang JPY

kava Kava ¥ JPY
1.00
¥54.31
5.00
¥271.55
10.00
¥543.10
50.00
¥2.72K
100.00
¥5.43K
250.00
¥13.58K
500.00
¥27.16K
1000.00
¥54.31K

JPY sang KAVA

¥ JPYkava Kava
¥1.00
0.01841
¥5.00
0.09206
¥10.00
0.18413
¥50.00
0.92064
¥100.00
1.84128
¥250.00
4.6032
¥500.00
9.20641
¥1.00K
18.41282

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi