1 KAVR đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Kavari (KAVR)?

Chuyển thành

Kavari
KAVR
1 KAVR = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KAVR đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KAVR thành 0,00053 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00053 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KAVR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:43 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KAVR đến EUR đứng ở 0,00054 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00053 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎8281 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

34,45 N VND

Khối lượng (24 giờ)

115,48 VND

Nguồn cung lưu hành

65,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kavari là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kavari trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KAVR sang EUR

Ngày1 KAVR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,10904%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,14%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,45%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,48%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,51%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,83%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,95%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,53%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,91%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,80%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,76%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
78,01%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
77,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
72,81%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
74,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
84,36%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
84,36%

KAVR sang EUR

kavr Kavari EUR
1.00
€0.00053
5.00
€0.00265
10.00
€0.0053
50.00
€0.0265
100.00
€0.053
250.00
€0.1325
500.00
€0.265
1000.00
€0.53

EUR sang KAVR

EURkavr Kavari
€1.00
1,886.79245
€5.00
9,433.96226
€10.00
18,867.92453
€50.00
94,339.62264
€100.00
188,679.24528
€250.00
471,698.11321
€500.00
943,396.22642
€1.00K
1,886,792.45283

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi