1 KCAL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 KCAL (KCAL)?

Chuyển thành

KCAL
KCAL
1 KCAL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KCAL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KCAL thành 0,00123 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00123 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KCAL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:39 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KCAL đến EUR đứng ở 0,00129 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00115 VND. EUR giá dao động bởi -4,17% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎6899 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

61,49 N VND

Khối lượng (24 giờ)

62,91 N VND

Nguồn cung lưu hành

50,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KCAL là gì?

Tìm hiểu giá trị của KCAL trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KCAL sang EUR

Ngày1 KCAL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,98157%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-11,01%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,73%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,15%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,63%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,01%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,92%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
73,42%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,69%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
0,02 VND
93,67%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,24%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,67%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,93%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,72%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,25%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,67%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,32881%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,83%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,96%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,82%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,55%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,25598%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,37%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,56%

KCAL sang EUR

kcal KCAL EUR
1.00
€0.00123
5.00
€0.00615
10.00
€0.0123
50.00
€0.06149
100.00
€0.12298
250.00
€0.30745
500.00
€0.61491
1000.00
€1.23

EUR sang KCAL

EURkcal KCAL
€1.00
813.13374
€5.00
4,065.66868
€10.00
8,131.33736
€50.00
40,656.68681
€100.00
81,313.37361
€250.00
203,283.43403
€500.00
406,566.86805
€1.00K
813,133.73611

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi