Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KNU thành 0,02398 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02398 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KNU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:46 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KNU đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
23,80 Tr VND
69,04 N VND
992,58 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,21476% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,00162% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,45719% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -16,25% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -16,30% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -10,20% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -11,93% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -12,22% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -10,96% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -10,09% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -5,03% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 2,96% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,10% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -11,63% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -12,42% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.02398 |
5.00 | ₩0.11991 |
10.00 | ₩0.23981 |
50.00 | ₩1.20 |
100.00 | ₩2.40 |
250.00 | ₩6.00 |
500.00 | ₩11.99 |
1000.00 | ₩23.98 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 41.69956 |
₩5.00 | 208.49779 |
₩10.00 | 416.99557 |
₩50.00 | 2,084.97786 |
₩100.00 | 4,169.95572 |
₩250.00 | 10,424.8893 |
₩500.00 | 20,849.7786 |
₩1.00K | 41,699.55719 |
Được tài trợ
Được tài trợ