1 KEY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 KEY (KEY)?

Chuyển thành

KEY
KEY
1 KEY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KEY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KEY thành 133,88 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 133,88 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KEY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:48 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KEY đến KRW đứng ở 142,48 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 131,77 VND. KRW giá dao động bởi -0,59436% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,62 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

12,99 T VND

Khối lượng (24 giờ)

32,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

97,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KEY là gì?

Tìm hiểu giá trị của KEY trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KEY sang KRW

Ngày1 KEY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
132,73 VND
-1,15 VND
-0,86892%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
150,04 VND
16,16 VND
10,77%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
159,09 VND
25,21 VND
15,85%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
156,34 VND
22,46 VND
14,37%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
158,83 VND
24,95 VND
15,71%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
154,94 VND
21,06 VND
13,59%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
159,98 VND
26,10 VND
16,31%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
164,92 VND
31,04 VND
18,82%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
166,02 VND
32,14 VND
19,36%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
166,15 VND
32,27 VND
19,42%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
165,75 VND
31,87 VND
19,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
169,25 VND
35,37 VND
20,90%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
168,81 VND
34,93 VND
20,69%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
172,48 VND
38,60 VND
22,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
174,08 VND
40,20 VND
23,09%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
186,98 VND
53,10 VND
28,40%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
190,85 VND
56,97 VND
29,85%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
167,79 VND
33,91 VND
20,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
174,87 VND
40,99 VND
23,44%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
190,23 VND
56,35 VND
29,62%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
220,65 VND
86,77 VND
39,32%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
231,50 VND
97,62 VND
42,17%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
246,41 VND
112,53 VND
45,67%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
243,24 VND
109,36 VND
44,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
227,12 VND
93,24 VND
41,05%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
219,61 VND
85,73 VND
39,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
247,11 VND
113,23 VND
45,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
254,17 VND
120,29 VND
47,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
275,07 VND
141,19 VND
51,33%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
277,84 VND
143,96 VND
51,81%

KEY sang KRW

key KEY KRW
1.00
₩133.88
5.00
₩669.40
10.00
₩1.34K
50.00
₩6.69K
100.00
₩13.39K
250.00
₩33.47K
500.00
₩66.94K
1000.00
₩133.88K

KRW sang KEY

KRWkey KEY
₩1.00
0.00747
₩5.00
0.03735
₩10.00
0.07469
₩50.00
0.37347
₩100.00
0.74694
₩250.00
1.86734
₩500.00
3.73469
₩1.00K
7.46938

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi