1 XKI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 KI (XKI)?

Chuyển thành

KI
XKI
1 XKI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XKI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XKI thành 0,00051 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00051 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XKI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:51 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XKI đến EUR đứng ở 0,00052 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00049 VND. EUR giá dao động bởi 0,73326% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1823 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

313,07 N VND

Khối lượng (24 giờ)

18,30 VND

Nguồn cung lưu hành

615,02 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KI là gì?

Tìm hiểu giá trị của KI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XKI sang EUR

Ngày1 XKI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,97649%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,61%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,52%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,18228%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,50%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,29%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,61%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,85%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,91022%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,50%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,41%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,35%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,51%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,50%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,10%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,56%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,89%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,81%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,17%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,14%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,96%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,28%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,93%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,18%

XKI sang EUR

xki KI EUR
1.00
€0.00051
5.00
€0.00254
10.00
€0.00509
50.00
€0.02544
100.00
€0.05088
250.00
€0.12719
500.00
€0.25437
1000.00
€0.50875

EUR sang XKI

EURxki KI
€1.00
1,965.60197
€5.00
9,828.00983
€10.00
19,656.01966
€50.00
98,280.09828
€100.00
196,560.19656
€250.00
491,400.4914
€500.00
982,800.9828
€1.00K
1,965,601.9656

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi