1 KOBAN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 KOBAN (KOBAN)?

Chuyển thành

KOBAN
KOBAN
1 KOBAN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KOBAN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KOBAN thành 0,00208 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00208 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KOBAN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:50 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KOBAN đến EUR đứng ở 0,00228 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00193 VND. EUR giá dao động bởi 4,98% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0001 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,38 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

18,23 N VND

Nguồn cung lưu hành

664,19 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KOBAN là gì?

Tìm hiểu giá trị của KOBAN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KOBAN sang EUR

Ngày1 KOBAN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,94%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
13,92%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
23,04%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,35%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,93%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,37%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,96%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,75%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,35%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,90%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,21%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,46%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,25%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,15%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,18%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,31%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
52,06%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,20%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
58,88%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,04%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,23%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
63,43%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
68,29%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
64,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
59,07%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,27%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
60,81%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
72,48%

KOBAN sang EUR

koban KOBAN EUR
1.00
€0.00208
5.00
€0.01042
10.00
€0.02084
50.00
€0.10419
100.00
€0.20837
250.00
€0.52093
500.00
€1.04
1000.00
€2.08

EUR sang KOBAN

EURkoban KOBAN
€1.00
479.91093
€5.00
2,399.55464
€10.00
4,799.10929
€50.00
23,995.54643
€100.00
47,991.09285
€250.00
119,977.73213
€500.00
239,955.46427
€1.00K
479,910.92853

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi