1 KOM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Kommunitas [OLD] (KOM)?

Chuyển thành

Kommunitas [OLD]
KOM
1 KOM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KOM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KOM thành 0,00055 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00055 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KOM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:11 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KOM đến EUR đứng ở 0,00059 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00055 VND. EUR giá dao động bởi -0,61319% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎3644 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

907,03 N VND

Khối lượng (24 giờ)

100,70 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,66 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kommunitas [OLD] là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kommunitas [OLD] trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KOM sang EUR

Ngày1 KOM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,49895%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
6,53%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,43%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,92%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,64%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,89%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,85%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,06%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,68%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,25%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,27%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
18,13%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,59%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,78%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,15%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,25%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,42%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,59875%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,78%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,23%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,71%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,15%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,27%

KOM sang EUR

kom Kommunitas [OLD] EUR
1.00
€0.00055
5.00
€0.00275
10.00
€0.0055
50.00
€0.02749
100.00
€0.05498
250.00
€0.13746
500.00
€0.27491
1000.00
€0.54983

EUR sang KOM

EURkom Kommunitas [OLD]
€1.00
1,818.74398
€5.00
9,093.71988
€10.00
18,187.43975
€50.00
90,937.19877
€100.00
181,874.39754
€250.00
454,685.99385
€500.00
909,371.98771
€1.00K
1,818,743.97541

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi