1 KOM đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Kommunitas [OLD] (KOM)?

Chuyển thành

Kommunitas [OLD]
KOM
1 KOM = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KOM đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KOM thành 0,89185 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,89185 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KOM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:11 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KOM đến KRW đứng ở 0,95249 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,88597 VND. KRW giá dao động bởi -0,50962% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05899 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,47 T VND

Khối lượng (24 giờ)

163,33 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,66 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kommunitas [OLD] là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kommunitas [OLD] trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KOM sang KRW

Ngày1 KOM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,88 VND
-0,01 VND
-0,97232%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,95 VND
0,06 VND
6,46%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,95 VND
0,06 VND
6,46%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,97 VND
0,08 VND
7,96%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,95 VND
0,06 VND
5,91%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,97 VND
0,08 VND
8,27%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,95 VND
0,05 VND
5,78%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,99 VND
0,10 VND
9,93%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,01 VND
0,12 VND
11,90%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,99 VND
0,09 VND
9,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,00 VND
0,10 VND
10,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,03 VND
0,13 VND
13,06%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,09 VND
0,19 VND
17,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,05 VND
0,16 VND
15,17%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,00 VND
0,11 VND
11,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,04 VND
0,15 VND
14,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,01 VND
0,12 VND
11,92%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,99 VND
0,10 VND
9,81%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,90 VND
0,01 VND
1,02%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,90 VND
0,01 VND
1,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,89 VND
-0,00 VND
-0,32325%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,91 VND
0,01 VND
1,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,87 VND
-0,02 VND
-2,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,91 VND
0,01 VND
1,64%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,99 VND
0,10 VND
9,89%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,24 VND
0,35 VND
28,32%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,30 VND
0,41 VND
31,41%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,42 VND
0,52 VND
37,02%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,43 VND
0,54 VND
37,72%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,43 VND
0,53 VND
37,45%

KOM sang KRW

kom Kommunitas [OLD] KRW
1.00
₩0.89185
5.00
₩4.46
10.00
₩8.92
50.00
₩44.59
100.00
₩89.18
250.00
₩222.96
500.00
₩445.92
1000.00
₩891.85

KRW sang KOM

KRWkom Kommunitas [OLD]
₩1.00
1.12127
₩5.00
5.60634
₩10.00
11.21269
₩50.00
56.06343
₩100.00
112.12686
₩250.00
280.31714
₩500.00
560.63428
₩1.00K
1,121.26856

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi