1 KORI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Kori (KORI)?

Chuyển thành

Kori
KORI
1 KORI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KORI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KORI thành 20,21 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 20,21 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KORI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:01 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KORI đến KRW đứng ở 20,73 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 15,66 VND. KRW giá dao động bởi 4,79% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,01 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

20,44 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,15 T VND

Nguồn cung lưu hành

999,87 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kori là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kori trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KORI sang KRW

Ngày1 KORI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
19,86 VND
-0,35 VND
-1,75%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
18,73 VND
-1,48 VND
-7,90%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
22,46 VND
2,25 VND
10,00%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
24,55 VND
4,34 VND
17,67%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
25,95 VND
5,74 VND
22,13%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
20,57 VND
0,36 VND
1,76%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
26,36 VND
6,15 VND
23,32%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
24,34 VND
4,13 VND
16,97%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
26,74 VND
6,53 VND
24,42%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
31,39 VND
11,18 VND
35,61%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
34,99 VND
14,78 VND
42,25%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
36,91 VND
16,70 VND
45,25%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
34,62 VND
14,41 VND
41,62%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
39,05 VND
18,84 VND
48,25%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
27,50 VND
7,29 VND
26,50%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
26,17 VND
5,96 VND
22,76%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
27,91 VND
7,70 VND
27,59%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
24,13 VND
3,92 VND
16,26%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
22,00 VND
1,79 VND
8,14%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
24,50 VND
4,29 VND
17,52%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
24,28 VND
4,07 VND
16,75%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
23,12 VND
2,91 VND
12,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
32,06 VND
11,85 VND
36,97%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
26,79 VND
6,58 VND
24,56%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
25,21 VND
5,00 VND
19,84%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
25,52 VND
5,31 VND
20,80%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
24,96 VND
4,75 VND
19,03%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
24,87 VND
4,66 VND
18,72%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
27,96 VND
7,75 VND
27,72%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
33,51 VND
13,30 VND
39,69%

KORI sang KRW

kori Kori KRW
1.00
₩20.21
5.00
₩101.05
10.00
₩202.10
50.00
₩1.01K
100.00
₩2.02K
250.00
₩5.05K
500.00
₩10.11K
1000.00
₩20.21K

KRW sang KORI

KRWkori Kori
₩1.00
0.04948
₩5.00
0.2474
₩10.00
0.4948
₩50.00
2.47402
₩100.00
4.94805
₩250.00
12.37011
₩500.00
24.74023
₩1.00K
49.48046

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi