Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 豆柴 thành 0,00501 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00501 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi 豆柴 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:43 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 豆柴 đến JPY đứng ở 0,00647 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,005 VND. JPY giá dao động bởi 0,01041% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00143 VND trong 24 giờ qua
5,01 Tr VND
450,06 N VND
999,71 Tr VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,52234% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 21,26% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 29,02% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 30,67% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 33,48% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 33,52% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 40,70% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,01 VND | 56,84% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,01 VND | 61,81% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 68,45% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 71,49% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 73,86% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 66,98% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,02 VND | 82,35% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 68,64% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,02 VND | 77,25% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,02 VND | 80,44% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,02 VND | 79,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,04 VND | 89,94% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,04 VND | 88,18% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,04 VND | 89,24% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,09 VND | 0,08 VND | 94,31% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,10 VND | 0,10 VND | 95,05% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,11 VND | 95,50% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,11 VND | 95,49% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00501 |
5.00 | ¥0.02504 |
10.00 | ¥0.05008 |
50.00 | ¥0.25038 |
100.00 | ¥0.50076 |
250.00 | ¥1.25 |
500.00 | ¥2.50 |
1000.00 | ¥5.01 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 199.69487 |
¥5.00 | 998.47433 |
¥10.00 | 1,996.94866 |
¥50.00 | 9,984.74331 |
¥100.00 | 19,969.48662 |
¥250.00 | 49,923.71656 |
¥500.00 | 99,847.43312 |
¥1.00K | 199,694.86624 |
Được tài trợ
Được tài trợ