1 $KOVU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Kovu ($KOVU)?

Chuyển thành

Kovu
$KOVU
1 $KOVU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho $KOVU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $KOVU thành 0,26006 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,26006 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $KOVU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:00 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $KOVU đến KRW đứng ở 0,30685 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,23031 VND. KRW giá dao động bởi -2,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00691 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

261,09 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

48,84 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kovu là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kovu trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 $KOVU sang KRW

Ngày1 $KOVU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm nay
0,26 VND
0,00 VND
1,62%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
Hôm qua
0,25 VND
-0,01 VND
-3,35%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,37 VND
0,10 VND
28,76%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,20 VND
-0,06 VND
-29,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,13 VND
-0,13 VND
-107,09%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,31 VND
0,05 VND
17,06%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,31 VND
0,05 VND
17,06%

$KOVU sang KRW

$kovu Kovu KRW
1.00
₩0.26006
5.00
₩1.30
10.00
₩2.60
50.00
₩13.00
100.00
₩26.01
250.00
₩65.01
500.00
₩130.03
1000.00
₩260.06

KRW sang $KOVU

KRW$kovu Kovu
₩1.00
3.84534
₩5.00
19.2267
₩10.00
38.4534
₩50.00
192.26702
₩100.00
384.53404
₩250.00
961.3351
₩500.00
1,922.6702
₩1.00K
3,845.34041

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi