1 KRO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Kroma (KRO)?

Chuyển thành

Kroma
KRO
1 KRO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KRO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KRO thành 3,28 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,28 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KRO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KRO đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

296,19 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

5,56 N VND

Nguồn cung lưu hành

90,31 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kroma là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kroma trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KRO sang KRW

Ngày1 KRO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,28 VND
-0,00 VND
-0,00545%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,28 VND
-0,00 VND
-0,00639%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,32 VND
0,04 VND
1,25%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,32 VND
0,04 VND
1,24%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,62 VND
1,34 VND
29,03%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,64 VND
1,36 VND
29,25%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,73 VND
1,45 VND
30,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,72 VND
1,44 VND
30,52%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
5,10 VND
1,82 VND
35,70%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,10 VND
1,82 VND
35,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,37 VND
2,09 VND
38,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,36 VND
2,08 VND
38,79%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,97 VND
2,69 VND
45,03%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,96 VND
2,68 VND
44,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,91 VND
2,63 VND
44,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,93 VND
2,65 VND
44,68%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,46 VND
3,18 VND
49,25%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,46 VND
3,18 VND
49,23%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
6,44 VND
3,16 VND
49,04%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
6,44 VND
3,16 VND
49,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
6,43 VND
3,15 VND
49,03%

KRO sang KRW

kro Kroma KRW
1.00
₩3.28
5.00
₩16.40
10.00
₩32.80
50.00
₩164.00
100.00
₩328.00
250.00
₩820.00
500.00
₩1.64K
1000.00
₩3.28K

KRW sang KRO

KRWkro Kroma
₩1.00
0.30488
₩5.00
1.52439
₩10.00
3.04878
₩50.00
15.2439
₩100.00
30.4878
₩250.00
76.21951
₩500.00
152.43902
₩1.00K
304.87805

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi