Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KTON thành 491,98 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 491,98 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KTON sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:07 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KTON đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
491,98 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 491,87 VND | -0,11 VND | -0,02299% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 491,72 VND | -0,26 VND | -0,05304% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 467,99 VND | -23,99 VND | -5,13% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 468,82 VND | -23,16 VND | -4,94% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 489,86 VND | -2,12 VND | -0,43299% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 492,46 VND | 0,48 VND | 0,09726% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 513,23 VND | 21,25 VND | 4,14% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 525,11 VND | 33,13 VND | 6,31% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 521,84 VND | 29,86 VND | 5,72% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 496,87 VND | 4,89 VND | 0,98399% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 492,52 VND | 0,54 VND | 0,1106% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 465,84 VND | -26,14 VND | -5,61% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 463,47 VND | -28,51 VND | -6,15% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 477,45 VND | -14,53 VND | -3,04% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 461,26 VND | -30,72 VND | -6,66% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 460,35 VND | -31,63 VND | -6,87% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 450,68 VND | -41,30 VND | -9,16% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 492,12 VND | 0,14 VND | 0,02907% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 485,11 VND | -6,87 VND | -1,42% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 478,55 VND | -13,43 VND | -2,81% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 467,26 VND | -24,72 VND | -5,29% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 467,26 VND | -24,72 VND | -5,29% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 467,01 VND | -24,97 VND | -5,35% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 458,88 VND | -33,10 VND | -7,21% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥491.98 |
5.00 | ¥2.46K |
10.00 | ¥4.92K |
50.00 | ¥24.60K |
100.00 | ¥49.20K |
250.00 | ¥123.00K |
500.00 | ¥245.99K |
1000.00 | ¥491.98K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00203 |
¥5.00 | 0.01016 |
¥10.00 | 0.02033 |
¥50.00 | 0.10163 |
¥100.00 | 0.20326 |
¥250.00 | 0.50815 |
¥500.00 | 1.0163 |
¥1.00K | 2.0326 |
Được tài trợ
Được tài trợ