1 KUJI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Kujira (KUJI)?

Chuyển thành

Kujira
KUJI
1 KUJI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KUJI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KUJI thành 55,91 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 55,91 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KUJI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:33 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KUJI đến JPY đứng ở 57,12 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 54,91 VND. JPY giá dao động bởi -0,04466% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01049 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,52 T VND

Khối lượng (24 giờ)

526,74 N VND

Nguồn cung lưu hành

122,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kujira là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kujira trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KUJI sang JPY

Ngày1 KUJI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
55,89 VND
-0,02 VND
-0,04056%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
57,00 VND
1,09 VND
1,91%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
54,27 VND
-1,64 VND
-3,03%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
58,58 VND
2,67 VND
4,56%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
59,68 VND
3,77 VND
6,32%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
59,68 VND
3,77 VND
6,32%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
55,73 VND
-0,18 VND
-0,32719%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
55,58 VND
-0,33 VND
-0,58735%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
46,72 VND
-9,19 VND
-19,67%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
51,77 VND
-4,14 VND
-7,99%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
47,12 VND
-8,79 VND
-18,65%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
51,47 VND
-4,44 VND
-8,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
36,88 VND
-19,03 VND
-51,60%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
35,67 VND
-20,24 VND
-56,74%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
34,73 VND
-21,18 VND
-60,98%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
36,01 VND
-19,90 VND
-55,26%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
35,78 VND
-20,13 VND
-56,27%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
37,74 VND
-18,17 VND
-48,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
36,33 VND
-19,58 VND
-53,89%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
34,29 VND
-21,62 VND
-63,05%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
33,62 VND
-22,29 VND
-66,32%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
34,43 VND
-21,48 VND
-62,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
35,74 VND
-20,17 VND
-56,42%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
35,65 VND
-20,26 VND
-56,84%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
34,84 VND
-21,07 VND
-60,49%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
36,05 VND
-19,86 VND
-55,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
37,23 VND
-18,68 VND
-50,16%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
38,20 VND
-17,71 VND
-46,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
38,15 VND
-17,76 VND
-46,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
41,02 VND
-14,89 VND
-36,31%

KUJI sang JPY

kuji Kujira ¥ JPY
1.00
¥55.91
5.00
¥279.55
10.00
¥559.10
50.00
¥2.80K
100.00
¥5.59K
250.00
¥13.98K
500.00
¥27.96K
1000.00
¥55.91K

JPY sang KUJI

¥ JPYkuji Kujira
¥1.00
0.01789
¥5.00
0.08943
¥10.00
0.17886
¥50.00
0.89429
¥100.00
1.78859
¥250.00
4.47147
¥500.00
8.94294
¥1.00K
17.88589

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi