1 KUJI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Kujira (KUJI)?

Chuyển thành

Kujira
KUJI
1 KUJI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KUJI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KUJI thành 520,58 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 520,58 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KUJI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:34 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KUJI đến KRW đứng ở 539,29 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 517,70 VND. KRW giá dao động bởi -1,19% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

42,48 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,03 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

122,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kujira là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kujira trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KUJI sang KRW

Ngày1 KUJI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
527,09 VND
6,51 VND
1,24%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
539,16 VND
18,58 VND
3,45%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
510,20 VND
-10,38 VND
-2,03%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
550,50 VND
29,92 VND
5,43%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
562,12 VND
41,54 VND
7,39%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
562,11 VND
41,53 VND
7,39%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
526,13 VND
5,55 VND
1,05%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
527,23 VND
6,65 VND
1,26%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
440,34 VND
-80,24 VND
-18,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
485,74 VND
-34,84 VND
-7,17%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
444,32 VND
-76,26 VND
-17,16%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
485,98 VND
-34,60 VND
-7,12%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
348,25 VND
-172,33 VND
-49,48%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
335,36 VND
-185,22 VND
-55,23%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
325,63 VND
-194,95 VND
-59,87%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
337,26 VND
-183,32 VND
-54,35%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
335,85 VND
-184,73 VND
-55,01%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
354,96 VND
-165,62 VND
-46,66%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
341,82 VND
-178,76 VND
-52,30%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
322,51 VND
-198,07 VND
-61,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
317,36 VND
-203,22 VND
-64,03%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
323,99 VND
-196,59 VND
-60,68%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
336,13 VND
-184,45 VND
-54,87%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
336,17 VND
-184,41 VND
-54,86%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
329,07 VND
-191,51 VND
-58,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
339,75 VND
-180,83 VND
-53,23%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
350,91 VND
-169,67 VND
-48,35%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
352,81 VND
-167,77 VND
-47,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
356,18 VND
-164,40 VND
-46,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
384,01 VND
-136,57 VND
-35,57%

KUJI sang KRW

kuji Kujira KRW
1.00
₩520.58
5.00
₩2.60K
10.00
₩5.21K
50.00
₩26.03K
100.00
₩52.06K
250.00
₩130.15K
500.00
₩260.29K
1000.00
₩520.58K

KRW sang KUJI

KRWkuji Kujira
₩1.00
0.00192
₩5.00
0.0096
₩10.00
0.01921
₩50.00
0.09605
₩100.00
0.19209
₩250.00
0.48023
₩500.00
0.96047
₩1.00K
1.92093

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi