1 KURA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Kura (KURA)?

Chuyển thành

Kura
KURA
1 KURA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KURA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KURA thành 174,21 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 174,21 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KURA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:39 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KURA đến JPY đứng ở 191,89 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 171,91 VND. JPY giá dao động bởi -0,26243% trong một giờ qua và thay đổi bởi -17,01 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

139,87 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

48,96 N VND

Nguồn cung lưu hành

802,85 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Kura là gì?

Tìm hiểu giá trị của Kura trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KURA sang JPY

Ngày1 KURA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
178,45 VND
4,24 VND
2,38%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
197,16 VND
22,95 VND
11,64%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
196,89 VND
22,68 VND
11,52%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
176,86 VND
2,65 VND
1,50%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
181,64 VND
7,43 VND
4,09%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
175,27 VND
1,06 VND
0,60655%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
190,88 VND
16,67 VND
8,74%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
196,61 VND
22,40 VND
11,39%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
184,42 VND
10,21 VND
5,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
182,49 VND
8,28 VND
4,54%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
187,57 VND
13,36 VND
7,12%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
186,85 VND
12,64 VND
6,77%

KURA sang JPY

kura Kura ¥ JPY
1.00
¥174.21
5.00
¥871.05
10.00
¥1.74K
50.00
¥8.71K
100.00
¥17.42K
250.00
¥43.55K
500.00
¥87.11K
1000.00
¥174.21K

JPY sang KURA

¥ JPYkura Kura
¥1.00
0.00574
¥5.00
0.0287
¥10.00
0.0574
¥50.00
0.28701
¥100.00
0.57402
¥250.00
1.43505
¥500.00
2.8701
¥1.00K
5.7402

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi