1 KURBI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 kurbi (KURBI)?

Chuyển thành

kurbi
KURBI
1 KURBI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KURBI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KURBI thành 0,00051 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00051 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KURBI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:57 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KURBI đến EUR đứng ở 0,00054 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00051 VND. EUR giá dao động bởi -0,04757% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1707 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

8,94 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá kurbi là gì?

Tìm hiểu giá trị của kurbi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KURBI sang EUR

Ngày1 KURBI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,61%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,33%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,92%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,89%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,86%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,82603%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,6018%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,64%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,41%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,18%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,32%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,94%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,93%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-13,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,43%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,17266%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,49236%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03961%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,91%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,34%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,02%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,94%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,98255%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,58%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,86%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,03%

KURBI sang EUR

kurbi kurbi EUR
1.00
€0.00051
5.00
€0.00254
10.00
€0.00509
50.00
€0.02544
100.00
€0.05089
250.00
€0.12722
500.00
€0.25443
1000.00
€0.50886

EUR sang KURBI

EURkurbi kurbi
€1.00
1,965.17706
€5.00
9,825.88531
€10.00
19,651.77062
€50.00
98,258.85312
€100.00
196,517.70625
€250.00
491,294.26561
€500.00
982,588.53123
€1.00K
1,965,177.06245

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi