1 KZ đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 KZ (KZ)?

Chuyển thành

KZ
KZ
1 KZ = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KZ đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KZ thành 0,0₍₇₎2143 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎2143 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:41 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KZ đến EUR đứng ở 0,0₍₇₎2145 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎2075 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₉₎6603 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

10,60 N VND

Khối lượng (24 giờ)

8,81 VND

Nguồn cung lưu hành

494,70 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của KZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KZ sang EUR

Ngày1 KZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00137%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
4,28%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,17%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,61%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,71%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,84%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,86%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,29%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,31%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,73%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,65%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,73%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,01%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,03%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,43%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,69%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,05%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-16,73%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,80%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,80%

KZ sang EUR

kz KZ EUR
1.00
€0.0₍₇₎2143
5.00
€0.0₍₆₎1071
10.00
€0.0₍₆₎2143
50.00
€0.0₍₅₎1071
100.00
€0.0₍₅₎2143
250.00
€0.0₍₅₎5358
500.00
€0.0₍₄₎1071
1000.00
€0.0₍₄₎2143

EUR sang KZ

EURkz KZ
€1.00
46,659,201.19448
€5.00
233,296,005.97238
€10.00
466,592,011.94476
€50.00
2,332,960,059.72378
€100.00
4,665,920,119.44756
€250.00
11,664,800,298.61889
€500.00
23,329,600,597.23777
€1.00K
46,659,201,194.47555

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi