1 KZ đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 KZ (KZ)?

Chuyển thành

KZ
KZ
1 KZ = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KZ đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KZ thành 0,0₍₇₎2508 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₇₎2508 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:29 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KZ đến USD đứng ở 0,0₍₇₎2511 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₇₎2429 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₉₎7771 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

12,41 N VND

Khối lượng (24 giờ)

10,32 VND

Nguồn cung lưu hành

494,70 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của KZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KZ sang USD

Ngày1 KZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00056%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,83%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,23%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,65%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,32%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,37%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,37%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,81%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,81%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,15%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,15%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,29%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,64%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-31,56%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,88%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,88%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,15%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,48%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,59%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,59%

KZ sang USD

kz KZ $ USD
1.00
$0.0₍₇₎2508
5.00
$0.0₍₆₎1254
10.00
$0.0₍₆₎2508
50.00
$0.0₍₅₎1254
100.00
$0.0₍₅₎2508
250.00
$0.0₍₅₎6271
500.00
$0.0₍₄₎1254
1000.00
$0.0₍₄₎2508

USD sang KZ

$ USDkz KZ
$1.00
39,862,871.72128
$5.00
199,314,358.60639
$10.00
398,628,717.21279
$50.00
1,993,143,586.06394
$100.00
3,986,287,172.12788
$250.00
9,965,717,930.3197
$500.00
19,931,435,860.6394
$1.00K
39,862,871,721.2788

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi