1 KZ đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 KZ (KZ)?

Chuyển thành

KZ
KZ
1 KZ = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho KZ đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KZ thành 0,00066 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00066 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:40 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KZ đến VND đứng ở 0,00066 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00064 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎2033 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

326,02 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

271,00 N VND

Nguồn cung lưu hành

494,70 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá KZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của KZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 KZ sang VND

Ngày1 KZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00073%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
3,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,26%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,85%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,19%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,19%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-45,01%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-44,96%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,43%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,77%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,15%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-32,20%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,57%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,51%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,67%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,00%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,10%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,10%

KZ sang VND

kz KZ VND
1.00
₫0.00066
5.00
₫0.0033
10.00
₫0.00659
50.00
₫0.03295
100.00
₫0.0659
250.00
₫0.16476
500.00
₫0.32952
1000.00
₫0.65904

VND sang KZ

VNDkz KZ
₫1.00
1,517.35858
₫5.00
7,586.79291
₫10.00
15,173.58582
₫50.00
75,867.92911
₫100.00
151,735.85822
₫250.00
379,339.64555
₫500.00
758,679.29109
₫1.00K
1,517,358.58218

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi