Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,85796 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85796 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:50 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,86248 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85474 VND. EUR giá dao động bởi -0,03733% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00216 VND trong 24 giờ qua
2,00 Tr VND
1,10 Tr VND
2,33 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,33433% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,47096% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,56111% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,61833% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,32348% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,0308% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,03807% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,11944% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,47336% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,47941% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,45937% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,03135% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,4861% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,16205% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,36571% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,12105% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,10244% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,0441% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,22087% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,12808% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,5478% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,50435% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,47182% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,4352% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,27863% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,02 VND | 2,00% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,88% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 0,84884% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,52338% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,91678% |
L2 Standard Bridged DAI (Base) sang EUR
1 DAI bằng 0,85796 EUR
L2 Standard Bridged DAI (Base) sang JPY
1 DAI bằng 147,44 JPY
L2 Standard Bridged DAI (Base) sang KRW
1 DAI bằng 1.394,06 KRW
L2 Standard Bridged DAI (Base) sang USD
1 DAI bằng 1,00 USD
L2 Standard Bridged DAI (Base) sang VND
1 DAI bằng 26.369,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85796 |
5.00 | €4.29 |
10.00 | €8.58 |
50.00 | €42.90 |
100.00 | €85.80 |
250.00 | €214.49 |
500.00 | €428.98 |
1000.00 | €857.96 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.16555 |
€5.00 | 5.82776 |
€10.00 | 11.65553 |
€50.00 | 58.27764 |
€100.00 | 116.55528 |
€250.00 | 291.3882 |
€500.00 | 582.77639 |
€1.00K | 1,165.55279 |
Được tài trợ
Được tài trợ