1 SFRXETH đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal) (SFRXETH)?

Chuyển thành

L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal)
SFRXETH
1 SFRXETH = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SFRXETH đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SFRXETH thành 781,76 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 781,76 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SFRXETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:42 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SFRXETH đến JPY đứng ở 788,77 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 765,07 N VND. JPY giá dao động bởi 0,28845% trong một giờ qua và thay đổi bởi 13,91 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

11,99 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal) là gì?

Tìm hiểu giá trị của L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SFRXETH sang JPY

Ngày1 SFRXETH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
753,02 N VND
-28,74 N VND
-3,82%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
764,06 N VND
-17,70 N VND
-2,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
703,52 N VND
-78,24 N VND
-11,12%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
706,98 N VND
-74,79 N VND
-10,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
708,55 N VND
-73,22 N VND
-10,33%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
668,08 N VND
-113,68 N VND
-17,02%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
647,62 N VND
-134,14 N VND
-20,71%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
611,20 N VND
-170,57 N VND
-27,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
600,18 N VND
-181,58 N VND
-30,25%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
614,55 N VND
-167,21 N VND
-27,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
581,58 N VND
-200,18 N VND
-34,42%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
565,47 N VND
-216,29 N VND
-38,25%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
579,27 N VND
-202,49 N VND
-34,96%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
628,93 N VND
-152,83 N VND
-24,30%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
640,58 N VND
-141,18 N VND
-22,04%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
633,02 N VND
-148,74 N VND
-23,50%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
634,77 N VND
-146,99 N VND
-23,16%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
642,53 N VND
-139,23 N VND
-21,67%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
625,75 N VND
-156,01 N VND
-24,93%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
618,76 N VND
-163,00 N VND
-26,34%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
614,16 N VND
-167,60 N VND
-27,29%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
598,05 N VND
-183,71 N VND
-30,72%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
617,37 N VND
-164,39 N VND
-26,63%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
624,40 N VND
-157,36 N VND
-25,20%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
628,54 N VND
-153,22 N VND
-24,38%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
602,39 N VND
-179,37 N VND
-29,78%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
595,08 N VND
-186,68 N VND
-31,37%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
581,34 N VND
-200,42 N VND
-34,48%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
561,71 N VND
-220,05 N VND
-39,18%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
525,03 N VND
-256,73 N VND
-48,90%

SFRXETH sang JPY

sfrxeth L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal) ¥ JPY
1.00
¥781.76K
5.00
¥3.91M
10.00
¥7.82M
50.00
¥39.09M
100.00
¥78.18M
250.00
¥195.44M
500.00
¥390.88M
1000.00
¥781.76M

JPY sang SFRXETH

¥ JPYsfrxeth L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal)
¥1.00
0.0₍₅₎1279
¥5.00
0.0₍₅₎6395
¥10.00
0.0₍₄₎1279
¥50.00
0.0₍₄₎6395
¥100.00
0.00013
¥250.00
0.00032
¥500.00
0.00064
¥1.00K
0.00128

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi