Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LGNDX thành 0,0435 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0435 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LGNDX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:49 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LGNDX đến KRW đứng ở 0,0441 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04262 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00029 VND trong 24 giờ qua
112,70 Tr VND
93,57 N VND
2,59 T VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,0₍₆₎8293% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,83% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,24% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -1,33% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,39% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 9,72% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 11,21% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 11,20% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,46% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 15,77% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -8,50% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -2,02% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 0,01258% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -23,64% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -17,39% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -28,84% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,03 VND | -0,01 VND | -28,65% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -22,46% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -6,98% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 17,10% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,06201% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 3,13% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,47957% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,82738% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 10,26% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 9,90% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 8,93% |
₩ KRW | |
---|---|
1.00 | ₩0.0435 |
5.00 | ₩0.21751 |
10.00 | ₩0.43502 |
50.00 | ₩2.18 |
100.00 | ₩4.35 |
250.00 | ₩10.88 |
500.00 | ₩21.75 |
1000.00 | ₩43.50 |
₩ KRW | |
---|---|
₩1.00 | 22.9876 |
₩5.00 | 114.93801 |
₩10.00 | 229.87602 |
₩50.00 | 1,149.3801 |
₩100.00 | 2,298.76021 |
₩250.00 | 5,746.90052 |
₩500.00 | 11,493.80105 |
₩1.00K | 22,987.6021 |
Được tài trợ
Được tài trợ