1 LVN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Levana (LVN)?

Chuyển thành

Levana
LVN
1 LVN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LVN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LVN thành 10,59 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,59 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LVN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:53 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LVN đến KRW đứng ở 10,78 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 9,95 VND. KRW giá dao động bởi -1,05% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,5402 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

8,05 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,44 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

761,27 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Levana là gì?

Tìm hiểu giá trị của Levana trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LVN sang KRW

Ngày1 LVN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
10,69 VND
0,10 VND
0,91431%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
9,45 VND
-1,14 VND
-12,04%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,40 VND
-1,19 VND
-12,62%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
11,23 VND
0,64 VND
5,66%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
10,08 VND
-0,51 VND
-5,08%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
10,00 VND
-0,59 VND
-5,92%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
9,18 VND
-1,41 VND
-15,32%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
9,85 VND
-0,74 VND
-7,50%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
9,95 VND
-0,64 VND
-6,39%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
9,85 VND
-0,74 VND
-7,49%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
8,06 VND
-2,53 VND
-31,32%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
8,33 VND
-2,26 VND
-27,19%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
8,39 VND
-2,20 VND
-26,17%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
8,14 VND
-2,45 VND
-30,02%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
8,36 VND
-2,23 VND
-26,75%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,86 VND
-1,73 VND
-19,58%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,23 VND
-2,36 VND
-28,63%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
8,20 VND
-2,39 VND
-29,20%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,98 VND
-2,61 VND
-32,75%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,84 VND
-2,75 VND
-35,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,81 VND
-2,78 VND
-35,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,93 VND
-2,66 VND
-33,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
16,65 VND
6,06 VND
36,41%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
13,90 VND
3,31 VND
23,81%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
15,51 VND
4,92 VND
31,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,31 VND
-3,28 VND
-44,86%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,30 VND
-3,29 VND
-45,14%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,40 VND
-4,19 VND
-65,35%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,59 VND
-3,00 VND
-39,48%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
8,24 VND
-2,35 VND
-28,47%

LVN sang KRW

lvn Levana KRW
1.00
₩10.59
5.00
₩52.95
10.00
₩105.90
50.00
₩529.50
100.00
₩1.06K
250.00
₩2.65K
500.00
₩5.30K
1000.00
₩10.59K

KRW sang LVN

KRWlvn Levana
₩1.00
0.09443
₩5.00
0.47214
₩10.00
0.94429
₩50.00
4.72144
₩100.00
9.44287
₩250.00
23.60718
₩500.00
47.21435
₩1.00K
94.42871

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi