1 XFRXETH đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Leveraged frxETH (XFRXETH)?

Chuyển thành

Leveraged frxETH
XFRXETH
1 XFRXETH = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XFRXETH đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XFRXETH thành 765,93 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 765,93 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XFRXETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:36 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XFRXETH đến KRW đứng ở 772,29 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 759,04 VND. KRW giá dao động bởi 0,33006% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,73 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Leveraged frxETH là gì?

Tìm hiểu giá trị của Leveraged frxETH trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XFRXETH sang KRW

Ngày1 XFRXETH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
765,93 VND
0,00 VND
0,0004%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
755,89 VND
-10,04 VND
-1,33%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
734,66 VND
-31,27 VND
-4,26%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
795,68 VND
29,75 VND
3,74%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
801,14 VND
35,21 VND
4,40%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
803,07 VND
37,14 VND
4,63%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
786,16 VND
20,23 VND
2,57%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
786,13 VND
20,20 VND
2,57%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
780,66 VND
14,73 VND
1,89%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
808,90 VND
42,97 VND
5,31%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
824,03 VND
58,10 VND
7,05%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
817,70 VND
51,77 VND
6,33%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
783,24 VND
17,31 VND
2,21%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
778,78 VND
12,85 VND
1,65%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
773,87 VND
7,94 VND
1,03%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
769,50 VND
3,57 VND
0,46393%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
820,97 VND
55,04 VND
6,70%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
790,50 VND
24,57 VND
3,11%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
788,35 VND
22,42 VND
2,84%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
785,62 VND
19,69 VND
2,51%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
766,43 VND
0,50 VND
0,06478%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
773,69 VND
7,76 VND
1,00%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
797,87 VND
31,94 VND
4,00%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
791,48 VND
25,55 VND
3,23%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
816,87 VND
50,94 VND
6,24%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
848,95 VND
83,02 VND
9,78%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
790,82 VND
24,89 VND
3,15%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
781,71 VND
15,78 VND
2,02%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
805,80 VND
39,87 VND
4,95%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
729,66 VND
-36,27 VND
-4,97%

XFRXETH sang KRW

xfrxeth Leveraged frxETH KRW
1.00
₩765.93
5.00
₩3.83K
10.00
₩7.66K
50.00
₩38.30K
100.00
₩76.59K
250.00
₩191.48K
500.00
₩382.97K
1000.00
₩765.93K

KRW sang XFRXETH

KRWxfrxeth Leveraged frxETH
₩1.00
0.00131
₩5.00
0.00653
₩10.00
0.01306
₩50.00
0.06528
₩100.00
0.13056
₩250.00
0.3264
₩500.00
0.6528
₩1.00K
1.3056

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi