Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 @LFG thành 0,28373 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,28373 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi @LFG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:30 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 @LFG đến JPY đứng ở 0,28526 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,27806 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0027 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
8,32 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,28 VND | -0,00 VND | -0,21065% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,28 VND | 0,00 VND | 0,01118% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,03 VND | -10,95% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,03 VND | -10,53% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,02 VND | -9,33% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,02 VND | -9,29% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,06 VND | -29,06% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,06 VND | -28,83% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,07 VND | -33,16% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,07 VND | -33,18% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -20,11% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -20,02% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,05 VND | -23,32% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,06 VND | -24,44% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,06 VND | -25,47% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,06 VND | -24,65% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -20,21% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -18,87% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,04 VND | -16,26% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,23 VND | -0,05 VND | -20,89% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -20,37% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,24 VND | -0,05 VND | -20,59% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,21 VND | -0,07 VND | -35,92% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,21 VND | -0,07 VND | -35,56% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.28373 |
5.00 | ¥1.42 |
10.00 | ¥2.84 |
50.00 | ¥14.19 |
100.00 | ¥28.37 |
250.00 | ¥70.93 |
500.00 | ¥141.87 |
1000.00 | ¥283.73 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 3.52443 |
¥5.00 | 17.62214 |
¥10.00 | 35.24428 |
¥50.00 | 176.22139 |
¥100.00 | 352.44278 |
¥250.00 | 881.10695 |
¥500.00 | 1,762.2139 |
¥1.00K | 3,524.42781 |
Được tài trợ
Được tài trợ