Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 @LFG thành 2,66 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,66 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi @LFG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:47 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 @LFG đến KRW đứng ở 2,67 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,60 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,02452 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
77,82 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 2,66 VND | -0,00 VND | -0,17406% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 2,66 VND | -0,00 VND | -0,16972% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 2,40 VND | -0,26 VND | -10,80% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 2,41 VND | -0,25 VND | -10,17% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 2,44 VND | -0,22 VND | -8,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 2,44 VND | -0,22 VND | -8,94% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 2,07 VND | -0,59 VND | -28,56% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 2,07 VND | -0,59 VND | -28,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 2,01 VND | -0,65 VND | -32,48% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 2,01 VND | -0,65 VND | -32,48% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 2,21 VND | -0,45 VND | -20,35% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 2,21 VND | -0,45 VND | -20,30% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 2,16 VND | -0,50 VND | -23,38% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 2,14 VND | -0,52 VND | -24,44% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 2,11 VND | -0,55 VND | -26,14% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 2,14 VND | -0,52 VND | -24,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 2,22 VND | -0,44 VND | -19,79% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 2,24 VND | -0,42 VND | -18,79% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 2,29 VND | -0,37 VND | -16,28% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 2,19 VND | -0,47 VND | -21,22% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 2,20 VND | -0,46 VND | -20,70% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 2,21 VND | -0,45 VND | -20,51% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,95 VND | -0,71 VND | -36,07% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 1,95 VND | -0,71 VND | -36,25% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩2.66 |
5.00 | ₩13.30 |
10.00 | ₩26.60 |
50.00 | ₩133.00 |
100.00 | ₩266.00 |
250.00 | ₩665.00 |
500.00 | ₩1.33K |
1000.00 | ₩2.66K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.37594 |
₩5.00 | 1.8797 |
₩10.00 | 3.7594 |
₩50.00 | 18.79699 |
₩100.00 | 37.59398 |
₩250.00 | 93.98496 |
₩500.00 | 187.96992 |
₩1.00K | 375.93985 |
Được tài trợ
Được tài trợ