Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 @LFG thành 50,22 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 50,22 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi @LFG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:30 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 @LFG đến VND đứng ở 50,68 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 49,68 VND. VND giá dao động bởi 1,10% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,04899 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,47 Tr VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 50,58 VND | 0,36 VND | 0,70339% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 50,59 VND | 0,37 VND | 0,73172% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 45,28 VND | -4,94 VND | -10,91% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 45,59 VND | -4,63 VND | -10,17% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 46,10 VND | -4,12 VND | -8,93% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 46,10 VND | -4,12 VND | -8,93% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 39,18 VND | -11,04 VND | -28,18% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 39,19 VND | -11,03 VND | -28,13% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 37,90 VND | -12,32 VND | -32,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 37,90 VND | -12,32 VND | -32,50% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 41,73 VND | -8,49 VND | -20,35% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 41,71 VND | -8,51 VND | -20,41% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 40,74 VND | -9,48 VND | -23,28% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 40,40 VND | -9,82 VND | -24,32% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 40,16 VND | -10,06 VND | -25,04% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 40,66 VND | -9,56 VND | -23,51% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 42,05 VND | -8,17 VND | -19,43% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 42,36 VND | -7,86 VND | -18,56% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 43,00 VND | -7,22 VND | -16,79% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 41,26 VND | -8,96 VND | -21,71% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 41,44 VND | -8,78 VND | -21,18% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 41,44 VND | -8,78 VND | -21,19% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 36,90 VND | -13,32 VND | -36,12% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 36,78 VND | -13,44 VND | -36,55% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫50.22 |
5.00 | ₫251.10 |
10.00 | ₫502.20 |
50.00 | ₫2.51K |
100.00 | ₫5.02K |
250.00 | ₫12.56K |
500.00 | ₫25.11K |
1000.00 | ₫50.22K |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.01991 |
₫5.00 | 0.09956 |
₫10.00 | 0.19912 |
₫50.00 | 0.99562 |
₫100.00 | 1.99124 |
₫250.00 | 4.9781 |
₫500.00 | 9.95619 |
₫1.00K | 19.91239 |
Được tài trợ
Được tài trợ