Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LIGMA thành 0,0₍₄₎2482 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2482 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LIGMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:20 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LIGMA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2496 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2417 VND. EUR giá dao động bởi -0,49444% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎4545 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
71,07 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,89593% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,35626% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,31703% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,39% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,42346% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,96019% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,13% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,77% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,65% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,38% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,32% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,09% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,40% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,42% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,28751% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,19% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,72% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,09% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,44% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,23% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,65% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,31% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,33% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2482 |
5.00 | €0.00012 |
10.00 | €0.00025 |
50.00 | €0.00124 |
100.00 | €0.00248 |
250.00 | €0.00621 |
500.00 | €0.01241 |
1000.00 | €0.02482 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 40,290.08864 |
€5.00 | 201,450.44319 |
€10.00 | 402,900.88638 |
€50.00 | 2,014,504.43191 |
€100.00 | 4,029,008.86382 |
€250.00 | 10,072,522.15955 |
€500.00 | 20,145,044.3191 |
€1.00K | 40,290,088.6382 |
Được tài trợ
Được tài trợ