1 LISTA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Lista DAO (LISTA)?

Chuyển thành

Lista DAO
LISTA
1 LISTA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LISTA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LISTA thành 393,97 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 393,97 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LISTA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:05 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LISTA đến KRW đứng ở 394,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 376,07 VND. KRW giá dao động bởi 1,32% trong một giờ qua và thay đổi bởi 10,78 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

85,57 T VND

Khối lượng (24 giờ)

15,47 T VND

Nguồn cung lưu hành

217,10 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Lista DAO là gì?

Tìm hiểu giá trị của Lista DAO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LISTA sang KRW

Ngày1 LISTA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
385,12 VND
-8,85 VND
-2,30%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
388,38 VND
-5,59 VND
-1,44%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
368,24 VND
-25,73 VND
-6,99%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
412,03 VND
18,06 VND
4,38%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
425,42 VND
31,45 VND
7,39%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
424,69 VND
30,72 VND
7,23%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
386,93 VND
-7,04 VND
-1,82%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
399,71 VND
5,74 VND
1,44%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
364,04 VND
-29,93 VND
-8,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
378,84 VND
-15,13 VND
-3,99%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
394,22 VND
0,25 VND
0,06252%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
399,17 VND
5,20 VND
1,30%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
390,42 VND
-3,55 VND
-0,90854%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
391,30 VND
-2,67 VND
-0,68155%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
426,11 VND
32,14 VND
7,54%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
422,76 VND
28,79 VND
6,81%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
421,09 VND
27,12 VND
6,44%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
426,10 VND
32,13 VND
7,54%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
424,13 VND
30,16 VND
7,11%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
404,75 VND
10,78 VND
2,66%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
407,02 VND
13,05 VND
3,21%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
388,48 VND
-5,49 VND
-1,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
365,61 VND
-28,36 VND
-7,76%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
400,79 VND
6,82 VND
1,70%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
373,57 VND
-20,40 VND
-5,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
357,86 VND
-36,11 VND
-10,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
374,26 VND
-19,71 VND
-5,27%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
378,76 VND
-15,21 VND
-4,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
408,90 VND
14,93 VND
3,65%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
423,10 VND
29,13 VND
6,89%

LISTA sang KRW

lista Lista DAO KRW
1.00
₩393.97
5.00
₩1.97K
10.00
₩3.94K
50.00
₩19.70K
100.00
₩39.40K
250.00
₩98.49K
500.00
₩196.99K
1000.00
₩393.97K

KRW sang LISTA

KRWlista Lista DAO
₩1.00
0.00254
₩5.00
0.01269
₩10.00
0.02538
₩50.00
0.12691
₩100.00
0.25383
₩250.00
0.63457
₩500.00
1.26913
₩1.00K
2.53826

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi