Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LONG thành 0,18465 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,18465 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LONG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:58 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LONG đến KRW đứng ở 0,18482 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,169 VND. KRW giá dao động bởi 0,5637% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01243 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
99,32 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | -0,01 VND | -6,81% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,17 VND | -0,02 VND | -10,47% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -10,00% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,03 VND | -20,04% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,03 VND | -20,29% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,04 VND | -26,51% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,04 VND | -28,91% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,03 VND | -17,67% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -15,54% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -15,19% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -10,09% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -10,53% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -11,22% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -11,24% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -12,29% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -7,31% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -5,72% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -5,56% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -11,96% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -13,91% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -14,32% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -14,97% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -15,52% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,04 VND | -26,20% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.18465 |
5.00 | ₩0.92327 |
10.00 | ₩1.85 |
50.00 | ₩9.23 |
100.00 | ₩18.47 |
250.00 | ₩46.16 |
500.00 | ₩92.33 |
1000.00 | ₩184.65 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 5.41556 |
₩5.00 | 27.07782 |
₩10.00 | 54.15563 |
₩50.00 | 270.77816 |
₩100.00 | 541.55632 |
₩250.00 | 1,353.89081 |
₩500.00 | 2,707.78162 |
₩1.00K | 5,415.56325 |
Được tài trợ
Được tài trợ