1 LYX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 LUKSO (LYX)?

Chuyển thành

LUKSO
LYX
1 LYX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LYX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LYX thành 1,35 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,35 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LYX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 06/09/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LYX đến KRW đứng ở 1,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,33 N VND. KRW giá dao động bởi 0,15394% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,81004 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

41,14 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,63 T VND

Nguồn cung lưu hành

30,54 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá LUKSO là gì?

Tìm hiểu giá trị của LUKSO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LYX sang KRW

Ngày1 LYX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 6 thg 9 2025
Hôm nay
1,35 N VND
4,38 VND
0,3243%
Thứ Sáu, 5 thg 9 2025
Hôm qua
1,35 N VND
4,79 VND
0,35419%
Thứ Năm, 4 thg 9 2025
1,40 N VND
50,48 VND
3,61%
Thứ Tư, 3 thg 9 2025
1,46 N VND
112,24 VND
7,70%
Thứ Ba, 2 thg 9 2025
1,40 N VND
56,17 VND
4,00%
Thứ Hai, 1 thg 9 2025
1,45 N VND
106,07 VND
7,30%
Chủ Nhật, 31 thg 8 2025
1,51 N VND
167,32 VND
11,06%
Thứ Bảy, 30 thg 8 2025
1,51 N VND
162,00 VND
10,74%
Thứ Sáu, 29 thg 8 2025
1,57 N VND
221,23 VND
14,11%
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
1,57 N VND
222,55 VND
14,19%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
1,67 N VND
324,88 VND
19,44%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,59 N VND
241,51 VND
15,21%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,73 N VND
382,26 VND
22,12%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,76 N VND
418,42 VND
23,71%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,72 N VND
377,89 VND
21,92%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,63 N VND
284,03 VND
17,42%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,59 N VND
239,50 VND
15,10%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,46 N VND
112,20 VND
7,69%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,55 N VND
208,53 VND
13,41%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,57 N VND
221,35 VND
14,12%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,57 N VND
223,28 VND
14,23%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,61 N VND
259,55 VND
16,16%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,63 N VND
283,62 VND
17,40%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,79 N VND
448,45 VND
24,99%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,66 N VND
316,74 VND
19,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,50 N VND
153,54 VND
10,24%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,47 N VND
123,74 VND
8,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,48 N VND
138,64 VND
9,34%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,56 N VND
212,15 VND
13,61%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
41,31 VND
2,98%

LYX sang KRW

lyx LUKSO KRW
1.00
₩1.35K
5.00
₩6.73K
10.00
₩13.46K
50.00
₩67.31K
100.00
₩134.62K
250.00
₩336.56K
500.00
₩673.12K
1000.00
₩1.35M

KRW sang LYX

KRWlyx LUKSO
₩1.00
0.00074
₩5.00
0.00371
₩10.00
0.00743
₩50.00
0.03714
₩100.00
0.07428
₩250.00
0.1857
₩500.00
0.37141
₩1.00K
0.74282

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi