1 LUA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Lumi Finance (LUA)?

Chuyển thành

Lumi Finance
LUA
1 LUA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LUA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LUA thành 4,34 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,34 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LUA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LUA đến KRW đứng ở 4,35 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,34 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00728% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,98 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

39,46 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Lumi Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Lumi Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LUA sang KRW

Ngày1 LUA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm nay
4,34 N VND
-0,27 VND
-0,00624%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
4,34 N VND
-1,44 VND
-0,03315%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,36 N VND
16,10 VND
0,3696%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,32 N VND
-18,91 VND
-0,43745%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,32 N VND
-17,26 VND
-0,39921%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,33 N VND
-9,77 VND
-0,2256%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,34 N VND
-4,15 VND
-0,09559%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,34 N VND
-5,70 VND
-0,13154%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,32 N VND
-25,20 VND
-0,58383%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,32 N VND
-16,76 VND
-0,38766%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,32 N VND
-17,03 VND
-0,39376%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,31 N VND
-35,31 VND
-0,82002%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,33 N VND
-15,44 VND
-0,35702%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,31 N VND
-26,32 VND
-0,60994%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,32 N VND
-16,18 VND
-0,37416%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,33 N VND
-12,31 VND
-0,28434%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,39 N VND
-949,72 VND
-28,00%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,31 N VND
-28,62 VND
-0,66366%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,29 N VND
-49,56 VND
-1,15%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,28 N VND
-64,42 VND
-1,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,30 N VND
-45,35 VND
-1,06%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,29 N VND
-56,13 VND
-1,31%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,23 N VND
-108,64 VND
-2,57%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
3,29 N VND
-1,05 N VND
-31,94%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
4,28 N VND
-63,93 VND
-1,49%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
4,24 N VND
-98,32 VND
-2,32%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
4,26 N VND
-78,66 VND
-1,85%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
4,21 N VND
-132,71 VND
-3,15%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
3,46 N VND
-882,22 VND
-25,51%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
4,31 N VND
-34,78 VND
-0,80764%

LUA sang KRW

lua Lumi Finance KRW
1.00
₩4.34K
5.00
₩21.71K
10.00
₩43.41K
50.00
₩217.06K
100.00
₩434.11K
250.00
₩1.09M
500.00
₩2.17M
1000.00
₩4.34M

KRW sang LUA

KRWlua Lumi Finance
₩1.00
0.00023
₩5.00
0.00115
₩10.00
0.0023
₩50.00
0.01152
₩100.00
0.02304
₩250.00
0.05759
₩500.00
0.11518
₩1.00K
0.23035

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi