1 MAGAIBA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MAGAIBA (MAGAIBA)?

Chuyển thành

MAGAIBA
MAGAIBA
1 MAGAIBA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MAGAIBA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MAGAIBA thành 0,0₍₄₎5127 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎5127 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MAGAIBA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:06 08/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MAGAIBA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎5182 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎5095 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎2363 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

77,52 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MAGAIBA là gì?

Tìm hiểu giá trị của MAGAIBA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MAGAIBA sang EUR

Ngày1 MAGAIBA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,00402%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,59225%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,74%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,08%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,64%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,23%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
14,58%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,42%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,82%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,08%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,14%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,21%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,71%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,23%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,78%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,78%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,62%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,83%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,09%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,53%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,65%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,81%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
32,07%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,90%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,07%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,33%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,60%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,92%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,41%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,96%

MAGAIBA sang EUR

magaiba MAGAIBA EUR
1.00
€0.0₍₄₎5127
5.00
€0.00026
10.00
€0.00051
50.00
€0.00256
100.00
€0.00513
250.00
€0.01282
500.00
€0.02564
1000.00
€0.05127

EUR sang MAGAIBA

EURmagaiba MAGAIBA
€1.00
19,504.58358
€5.00
97,522.91789
€10.00
195,045.83577
€50.00
975,229.17886
€100.00
1,950,458.35771
€250.00
4,876,145.89429
€500.00
9,752,291.78857
€1.00K
19,504,583.57714

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi