1 MAGAIBA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MAGAIBA (MAGAIBA)?

Chuyển thành

MAGAIBA
MAGAIBA
1 MAGAIBA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MAGAIBA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MAGAIBA thành 0,0₍₄₎5575 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎5575 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MAGAIBA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:12 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MAGAIBA đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎5582 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎4752 VND. EUR giá dao động bởi 2,60% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎812 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

701,17 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MAGAIBA là gì?

Tìm hiểu giá trị của MAGAIBA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MAGAIBA sang EUR

Ngày1 MAGAIBA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-2,90%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-46,77%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-47,99%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,43%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-51,06%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-43,70%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,99%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-49,69%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-42,18%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,84%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-55,19%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-54,35%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-51,88%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-53,45%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-60,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-61,44%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-64,59%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-58,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-63,86%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-69,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-64,93%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-62,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,08%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,61%

MAGAIBA sang EUR

magaiba MAGAIBA EUR
1.00
€0.0₍₄₎5575
5.00
€0.00028
10.00
€0.00056
50.00
€0.00279
100.00
€0.00558
250.00
€0.01394
500.00
€0.02788
1000.00
€0.05575

EUR sang MAGAIBA

EURmagaiba MAGAIBA
€1.00
17,937.21973
€5.00
89,686.09865
€10.00
179,372.19731
€50.00
896,860.98655
€100.00
1,793,721.97309
€250.00
4,484,304.93274
€500.00
8,968,609.86547
€1.00K
17,937,219.73094

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi