Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MGR thành 0,63205 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,63205 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MGR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:34 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MGR đến VND đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. VND giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
632,05 Tr VND
291,86 N VND
1,00 T VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,63 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎6050% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,63 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎6050% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,06 VND | -11,03% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,06 VND | -11,07% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,05 VND | -7,67% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,56 VND | -0,07 VND | -12,78% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,67 VND | 0,03 VND | 5,02% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 6,16 VND | 5,53 VND | 89,75% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 6,32 VND | 5,69 VND | 90,00% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 6,55 VND | 5,92 VND | 90,35% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 6,25 VND | 5,62 VND | 89,88% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 6,12 VND | 5,49 VND | 89,68% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 6,28 VND | 5,65 VND | 89,93% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 6,76 VND | 6,12 VND | 90,65% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 7,03 VND | 6,40 VND | 91,01% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 7,07 VND | 6,44 VND | 91,06% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 7,08 VND | 6,45 VND | 91,08% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 7,17 VND | 6,54 VND | 91,18% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 7,86 VND | 7,23 VND | 91,96% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 7,85 VND | 7,22 VND | 91,95% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 7,96 VND | 7,33 VND | 92,06% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 7,64 VND | 7,01 VND | 91,72% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 9,45 VND | 8,82 VND | 93,31% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 9,72 VND | 9,08 VND | 93,50% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 9,86 VND | 9,22 VND | 93,59% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 9,39 VND | 8,76 VND | 93,27% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 9,19 VND | 8,56 VND | 93,12% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.63205 |
5.00 | ₫3.16 |
10.00 | ₫6.32 |
50.00 | ₫31.60 |
100.00 | ₫63.20 |
250.00 | ₫158.01 |
500.00 | ₫316.02 |
1000.00 | ₫632.05 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 1.58216 |
₫5.00 | 7.91082 |
₫10.00 | 15.82163 |
₫50.00 | 79.10817 |
₫100.00 | 158.21633 |
₫250.00 | 395.54083 |
₫500.00 | 791.08166 |
₫1.00K | 1,582.16332 |
Được tài trợ
Được tài trợ