1 MIMATIC đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 MAI (Base) (MIMATIC)?

Chuyển thành

MAI (Base)
MIMATIC
1 MIMATIC = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MIMATIC đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MIMATIC thành 0,08753 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,08753 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MIMATIC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MIMATIC đến EUR đứng ở 0,85899 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,08729 VND. EUR giá dao động bởi 0,12041% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,7673 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

11,03 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MAI (Base) là gì?

Tìm hiểu giá trị của MAI (Base) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MIMATIC sang EUR

Ngày1 MIMATIC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
0,39 VND
0,31 VND
77,74%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,85 VND
0,77 VND
89,74%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,40 VND
0,31 VND
78,07%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,41 VND
0,33 VND
78,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,78%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,80%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,42 VND
0,33 VND
79,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,85%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,87 VND
0,78 VND
89,90%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,46 VND
0,37 VND
80,83%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,86 VND
0,78 VND
89,87%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,88 VND
0,79 VND
90,02%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,87 VND
0,79 VND
89,99%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,84%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,87 VND
0,78 VND
89,89%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,44 VND
0,35 VND
80,04%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,13 VND
0,05 VND
34,43%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,85 VND
0,76 VND
89,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,85 VND
0,76 VND
89,71%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,85 VND
0,76 VND
89,72%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,85 VND
0,77 VND
89,75%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,79%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,82%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,78%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,10 VND
0,01 VND
14,10%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,86 VND
0,78 VND
89,85%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,86 VND
0,77 VND
89,82%

MIMATIC sang EUR

mimatic MAI (Base) EUR
1.00
€0.08753
5.00
€0.43765
10.00
€0.8753
50.00
€4.38
100.00
€8.75
250.00
€21.88
500.00
€43.77
1000.00
€87.53

EUR sang MIMATIC

EURmimatic MAI (Base)
€1.00
11.42465
€5.00
57.12327
€10.00
114.24654
€50.00
571.23272
€100.00
1,142.46544
€250.00
2,856.1636
€500.00
5,712.3272
€1.00K
11,424.6544

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi