1 MAJIN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Majin (MAJIN)?

Chuyển thành

Majin
MAJIN
1 MAJIN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MAJIN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MAJIN thành 0,0₍₁₀₎5153 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₀₎5153 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MAJIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:44 16/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MAJIN đến EUR đứng ở 0,0₍₁₀₎5416 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₀₎4919 VND. EUR giá dao động bởi 0,24038% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₁₂₎6073 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

347,91 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Majin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Majin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MAJIN sang EUR

Ngày1 MAJIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-0,12396%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,5901%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,41%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,61%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,29%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,73%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,22%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-14,36%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,26%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,99%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,75%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,18%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,43%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
21,06%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,19%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,46%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,34%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,80%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,76%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,73%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,83%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,62%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,02%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,90%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,30%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,65%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,49%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,55%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,21%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,15%

MAJIN sang EUR

majin Majin EUR
1.00
€0.0₍₁₀₎5153
5.00
€0.0₍₉₎2576
10.00
€0.0₍₉₎5153
50.00
€0.0₍₈₎2576
100.00
€0.0₍₈₎5153
250.00
€0.0₍₇₎1288
500.00
€0.0₍₇₎2576
1000.00
€0.0₍₇₎5153

EUR sang MAJIN

EURmajin Majin
€1.00
19,406,171,162.42965
€5.00
97,030,855,812.14825
€10.00
194,061,711,624.2965
€50.00
970,308,558,121.4825
€100.00
1,940,617,116,242.965
€250.00
4,851,542,790,607.413
€500.00
9,703,085,581,214.826
€1.00K
19,406,171,162,429.652

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi