1 MBX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 MARBLEX (MBX)?

Chuyển thành

MARBLEX
MBX
1 MBX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MBX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MBX thành 228,54 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 228,54 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:25 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MBX đến KRW đứng ở 243,76 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 225,67 VND. KRW giá dao động bởi 0,10499% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,91 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

49,58 T VND

Khối lượng (24 giờ)

5,50 T VND

Nguồn cung lưu hành

216,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MARBLEX là gì?

Tìm hiểu giá trị của MARBLEX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MBX sang KRW

Ngày1 MBX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
227,36 VND
-1,18 VND
-0,51763%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
231,16 VND
2,62 VND
1,13%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
225,26 VND
-3,28 VND
-1,46%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
239,53 VND
10,99 VND
4,59%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
242,44 VND
13,90 VND
5,73%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
241,75 VND
13,21 VND
5,46%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
240,92 VND
12,38 VND
5,14%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
240,50 VND
11,96 VND
4,97%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
242,87 VND
14,33 VND
5,90%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
247,42 VND
18,88 VND
7,63%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
248,97 VND
20,43 VND
8,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
250,66 VND
22,12 VND
8,82%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
249,43 VND
20,89 VND
8,37%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
252,69 VND
24,15 VND
9,56%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
251,81 VND
23,27 VND
9,24%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
251,77 VND
23,23 VND
9,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
252,09 VND
23,55 VND
9,34%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
254,11 VND
25,57 VND
10,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
255,92 VND
27,38 VND
10,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
245,75 VND
17,21 VND
7,00%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
247,09 VND
18,55 VND
7,51%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
243,98 VND
15,44 VND
6,33%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
244,39 VND
15,85 VND
6,49%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
247,67 VND
19,13 VND
7,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
246,87 VND
18,33 VND
7,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
241,52 VND
12,98 VND
5,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
245,84 VND
17,30 VND
7,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
256,21 VND
27,67 VND
10,80%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
262,17 VND
33,63 VND
12,83%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
261,59 VND
33,05 VND
12,63%

MBX sang KRW

mbx MARBLEX KRW
1.00
₩228.54
5.00
₩1.14K
10.00
₩2.29K
50.00
₩11.43K
100.00
₩22.85K
250.00
₩57.14K
500.00
₩114.27K
1000.00
₩228.54K

KRW sang MBX

KRWmbx MARBLEX
₩1.00
0.00438
₩5.00
0.02188
₩10.00
0.04376
₩50.00
0.21878
₩100.00
0.43756
₩250.00
1.0939
₩500.00
2.1878
₩1.00K
4.3756

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi