Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MVTT10F thành 67,70 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 67,70 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MVTT10F sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:15 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MVTT10F đến KRW đứng ở 72,94 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 66,69 VND. KRW giá dao động bởi -0,4995% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,18 VND trong 24 giờ qua
1,13 T VND
155,88 Tr VND
16,62 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 69,48 VND | 1,78 VND | 2,56% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 73,87 VND | 6,17 VND | 8,35% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 73,13 VND | 5,43 VND | 7,42% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 67,34 VND | -0,36 VND | -0,52794% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 69,42 VND | 1,72 VND | 2,48% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 66,18 VND | -1,52 VND | -2,29% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 68,40 VND | 0,70 VND | 1,03% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 70,17 VND | 2,47 VND | 3,52% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 68,99 VND | 1,29 VND | 1,87% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 68,67 VND | 0,97 VND | 1,41% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 71,06 VND | 3,36 VND | 4,73% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 74,17 VND | 6,47 VND | 8,72% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 71,59 VND | 3,89 VND | 5,43% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 67,96 VND | 0,26 VND | 0,37657% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 68,64 VND | 0,94 VND | 1,37% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 68,57 VND | 0,87 VND | 1,27% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 65,75 VND | -1,95 VND | -2,97% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 66,05 VND | -1,65 VND | -2,51% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 63,14 VND | -4,56 VND | -7,23% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 62,06 VND | -5,64 VND | -9,09% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 62,46 VND | -5,24 VND | -8,40% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 61,13 VND | -6,57 VND | -10,75% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 59,57 VND | -8,13 VND | -13,65% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 59,88 VND | -7,82 VND | -13,06% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 62,34 VND | -5,36 VND | -8,59% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 64,93 VND | -2,77 VND | -4,27% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 65,52 VND | -2,18 VND | -3,32% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 65,53 VND | -2,17 VND | -3,32% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 66,30 VND | -1,40 VND | -2,11% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 64,36 VND | -3,34 VND | -5,19% |
MarketVector Token Terminal Fundamental Index sang EUR
1 MVTT10F bằng 0,04203 EUR
MarketVector Token Terminal Fundamental Index sang JPY
1 MVTT10F bằng 7,18 JPY
MarketVector Token Terminal Fundamental Index sang KRW
1 MVTT10F bằng 67,70 KRW
MarketVector Token Terminal Fundamental Index sang USD
1 MVTT10F bằng 0,04888 USD
MarketVector Token Terminal Fundamental Index sang VND
1 MVTT10F bằng 1.265,35 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩67.70 |
5.00 | ₩338.50 |
10.00 | ₩677.00 |
50.00 | ₩3.39K |
100.00 | ₩6.77K |
250.00 | ₩16.93K |
500.00 | ₩33.85K |
1000.00 | ₩67.70K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.01477 |
₩5.00 | 0.07386 |
₩10.00 | 0.14771 |
₩50.00 | 0.73855 |
₩100.00 | 1.4771 |
₩250.00 | 3.69276 |
₩500.00 | 7.38552 |
₩1.00K | 14.77105 |
Được tài trợ
Được tài trợ