1 MVTT10F đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 MarketVector Token Terminal Fundamental Index (MVTT10F)?

Chuyển thành

MarketVector Token Terminal Fundamental Index
MVTT10F
1 MVTT10F = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho MVTT10F đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MVTT10F thành 67,70 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 67,70 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MVTT10F sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:15 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MVTT10F đến KRW đứng ở 72,94 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 66,69 VND. KRW giá dao động bởi -0,4995% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,18 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,13 T VND

Khối lượng (24 giờ)

155,88 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

16,62 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá MarketVector Token Terminal Fundamental Index là gì?

Tìm hiểu giá trị của MarketVector Token Terminal Fundamental Index trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 MVTT10F sang KRW

Ngày1 MVTT10F sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
69,48 VND
1,78 VND
2,56%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
73,87 VND
6,17 VND
8,35%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
73,13 VND
5,43 VND
7,42%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
67,34 VND
-0,36 VND
-0,52794%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
69,42 VND
1,72 VND
2,48%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
66,18 VND
-1,52 VND
-2,29%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
68,40 VND
0,70 VND
1,03%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
70,17 VND
2,47 VND
3,52%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
68,99 VND
1,29 VND
1,87%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
68,67 VND
0,97 VND
1,41%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
71,06 VND
3,36 VND
4,73%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
74,17 VND
6,47 VND
8,72%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
71,59 VND
3,89 VND
5,43%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
67,96 VND
0,26 VND
0,37657%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
68,64 VND
0,94 VND
1,37%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
68,57 VND
0,87 VND
1,27%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
65,75 VND
-1,95 VND
-2,97%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
66,05 VND
-1,65 VND
-2,51%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
63,14 VND
-4,56 VND
-7,23%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
62,06 VND
-5,64 VND
-9,09%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
62,46 VND
-5,24 VND
-8,40%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
61,13 VND
-6,57 VND
-10,75%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
59,57 VND
-8,13 VND
-13,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
59,88 VND
-7,82 VND
-13,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
62,34 VND
-5,36 VND
-8,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
64,93 VND
-2,77 VND
-4,27%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
65,52 VND
-2,18 VND
-3,32%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
65,53 VND
-2,17 VND
-3,32%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
66,30 VND
-1,40 VND
-2,11%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
64,36 VND
-3,34 VND
-5,19%

MVTT10F sang KRW

mvtt10f MarketVector Token Terminal Fundamental Index KRW
1.00
₩67.70
5.00
₩338.50
10.00
₩677.00
50.00
₩3.39K
100.00
₩6.77K
250.00
₩16.93K
500.00
₩33.85K
1000.00
₩67.70K

KRW sang MVTT10F

KRWmvtt10f MarketVector Token Terminal Fundamental Index
₩1.00
0.01477
₩5.00
0.07386
₩10.00
0.14771
₩50.00
0.73855
₩100.00
1.4771
₩250.00
3.69276
₩500.00
7.38552
₩1.00K
14.77105

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi